Đi công tác - 出差

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Đi công tác - 出差

小梅 0 6656 0 0

Công việc của bố tôi thường xuyên phải đi công tác nước ngoài/ nước ngoài công tác.

我爸爸的工作经常要去国外出差

, , ,

0 Comments
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand