태그박스 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
전체메뉴
메인
旅游
0
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
Tag Box
태그박스
검색
새창
Đi công tác - 出差
0
6,654
2021.02.23 22:47
Công việc của bố tôi thường xuyên phải đi công tác nước ngoà…
더보기
새창
cân bằng, thăng bằng - 平衡
0
2,828
2021.01.26 12:21
他的报告指出我们公司这个月收支平衡。Báo cáo của anh ấy chỉ ra rằng công ty chú…
더보기
새창
Hàm lượng, lượng chứa - 含量
0
2,803
2021.01.12 13:12
这种食物的脂肪含量很高。---> Hàm lượng mỡ trong thực phẩm này rất cao…
더보기
새창
Thị trường thế giới - 世界市场
3
2,834
2021.01.11 13:03
Mục tiêu của công ty chúng tôi là hướng đến thị trường thế g…
더보기
새창
Bán chạy - 畅销
0
2,920
2020.12.28 13:16
这是畅销货。-----> Hàng hóa này bán rất chạy.
새창
Thương thảo, đàm phán, trao đổi - 商讨
2
2,916
2020.12.21 13:02
会议商讨过了两国的经济合作问提。----->Hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác…
더보기
새창
Rút thăm trúng thưởng - 抽奖
0
2,600
2020.12.14 13:08
我公司今天又抽奖活动。-----> Hôm nay công ty tôi có chương trình rút…
더보기
새창
Bán thử - 试销
6
2,461
2020.12.12 13:20
例子:Chúng tôi muốn nhập khẩu một lô hàng về nước để bán thử .…
더보기
새창
Đóng gói - 包装
0
2,678
2020.12.12 13:17
例子:Đóng gói chân không có tác dụng gì ? 真空包装有什么作用?
새창
Trả hàng - 退货
0
2,509
2020.12.05 13:19
例子:Chính sách trả hàng của bên bạn thế nào ?你们退货政策怎么样呢?
새창
Xác nhận - 确认
3
2,648
2020.12.03 12:59
例子:1. Xác nhận đặt hàng: 确认订货2. Thư xác nhận đặt hàng: 订货确认书…
더보기
새창
Khảo sát - 考察
3
2,865
2020.12.03 12:51
例子:Đây là lần đầu tiên chúng tôi đến Việt Nam và muốn khảo s…
더보기
새창
Nhờ, ủy thác - 委托
3
2,789
2020.12.03 12:40
例子:Việc này phải nhờ anh thôi.这件事要委托你了。Ủy thác 多用于正式场合。
새창
Ngân hàng - 银行
0
1,698
2020.12.02 13:02
例子:1. Thẻ ngân hàng - 银行卡2. Lát nữa/Một lát nữa tôi sẽ đi ng…
더보기
새창
Lương thử việc - 试用期的工资
0
1,587
2020.12.02 12:54
例子: Lương thử việc của công ty bạn là bao nhiêu ?你公司试用期的工资是多…
더보기
1
2
최근글
韓國仁川機場有眾多的旅遊景點值得一看 #美食 #food #delicious #韓國旅遊 #小吃 #韩国旅游 #short #beautiful #shorts #旅游包车 #机场接机 #仁川空港
韓國仁川機場有眾多的旅遊景點值得一看 #美食 #food #delicious #韓國旅遊 #小吃 #韩国旅游 #short #beautiful #shorts #旅游包车 #机场接机 #仁川空港
04:40
韓國仁川機場有眾多的旅遊景點值得一看 #美食 #food #delicious #韓國旅遊 #小吃 #韩国旅游 #short #beautiful #shorts #旅游包车 #机场接机 #仁川空港
09:52
组图:越南南方解放、国家统一49周年:战略性突破,改变战场的局面,走向伟大胜利
05:00
越南春卷等美食亮相非洲国际友人
04.26
“奠边府大捷——永恒的史诗”展出文物、文献300多件
04.26
平顺省12名前领导被起诉
04.26
将340公斤炸弹运送到指定的爆炸地点
04.26
日本冈山市企业看好在隆安省的投资机会
04.26
越南呼吁停使让中东紧张局势的行为
04.26
来河内山西市同模旅游区体验高平山区传统集市的风情
04.26
奠边府大捷——永不忘却的记忆
04.26
韩国总统尹锡烈对越韩关系美好未来充满信心
04.26
2024年大叻最佳舞蹈队大赛将于本月底举行
04.26
越南领导人就坦桑尼亚洪灾致慰问电
04.26
“长山路——传奇胡志明小道”展:培养年轻一代对历史的热爱
04.26
越南外贸出口有起色但仍面临诸多挑战
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…