태그박스 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
전체메뉴
메인
旅游
0
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
Tag Box
태그박스
검색
새창
Đi công tác - 出差
0
6,653
2021.02.23 22:47
Công việc của bố tôi thường xuyên phải đi công tác nước ngoà…
더보기
새창
cân bằng, thăng bằng - 平衡
0
2,825
2021.01.26 12:21
他的报告指出我们公司这个月收支平衡。Báo cáo của anh ấy chỉ ra rằng công ty chú…
더보기
새창
Thanh toán, trả tiền - 支付
12
2,906
2021.01.19 22:30
例子:1. Thanh toán bằng tiền mặt: 支付现金2. Bên A thanh toán trướ…
더보기
새창
Hàm lượng, lượng chứa - 含量
0
2,802
2021.01.12 13:12
这种食物的脂肪含量很高。---> Hàm lượng mỡ trong thực phẩm này rất cao…
더보기
새창
Thị trường thế giới - 世界市场
3
2,833
2021.01.11 13:03
Mục tiêu của công ty chúng tôi là hướng đến thị trường thế g…
더보기
새창
Tủ đựng tài liệu - 文件柜
5
2,837
2021.01.03 18:29
例子:Bạn hãy giúp tôi bỏ tất cả tài liệu vào trong tủ đựng tài…
더보기
새창
Bán chạy - 畅销
0
2,918
2020.12.28 13:16
这是畅销货。-----> Hàng hóa này bán rất chạy.
새창
Thương thảo, đàm phán, trao đổi - 商讨
2
2,916
2020.12.21 13:02
会议商讨过了两国的经济合作问提。----->Hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác…
더보기
새창
Bán thử - 试销
6
2,458
2020.12.12 13:20
例子:Chúng tôi muốn nhập khẩu một lô hàng về nước để bán thử .…
더보기
새창
Đóng gói - 包装
0
2,678
2020.12.12 13:17
例子:Đóng gói chân không có tác dụng gì ? 真空包装有什么作用?
새창
Hoàn tiền 退款
5
2,871
2020.12.09 13:04
例子:Nếu phát hiện hàng giả, làm thế nào để yêu cầu hoàn tiền …
더보기
새창
Cung ứng/Cung cấp 供应
4
2,864
2020.12.09 12:58
例子:1. Chuỗi cung ứng 供应链2. Phát triển sản xuất mới có thể đả…
더보기
새창
Xác nhận - 确认
3
2,647
2020.12.03 12:59
例子:1. Xác nhận đặt hàng: 确认订货2. Thư xác nhận đặt hàng: 订货确认书…
더보기
새창
Ngân hàng - 银行
0
1,698
2020.12.02 13:02
例子:1. Thẻ ngân hàng - 银行卡2. Lát nữa/Một lát nữa tôi sẽ đi ng…
더보기
새창
Tiền lương - 工资
3
1,469
2020.12.01 13:22
例子:1. Tiền lương cơ bản 基本工资Tiền lương cơ bản của bạn bao nh…
더보기
1
2
3
4
최근글
12:24
柬埔寨与老挝承诺加强双边关系
12:24
柬埔寨与老挝承诺加强双边关系
12:06
越南多省市营商环境明显改善
12:06
第三届“新形势下夯实党的思想基础”新闻写作大赛颁奖仪式在河内举行
11:51
4·30和五一国际劳动节假期:“短程旅游”颇受欢迎
11:42
区块链技术和人工智能研究院正式亮相
11:35
越南出席第十二届安全事务高级代表国际会议
11:31
4月25日上午越南国内黄金价格
11:27
4月25日上午越南各家商业银行美元卖出价均下降
11:23
阿根廷学者赞赏越南4·30胜利
11:18
2023年越南增长最快企业500强榜单出炉
10:28
越南老街省遭冰雹来袭
09:49
组图:越南岱依族同胞美食之精髓——黑色粽子
10:37
☀️越通社早安咖啡(2024.4.25)
04.24
潘文江大将会见韩国国防部副部长金善镐
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…