태그박스 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
전체메뉴
메인
旅游
0
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
Tag Box
태그박스
검색
새창
tin đồn, lời bịa đặt - 流言飞语
0
6,782
2021.02.24 12:11
他说的话都是流言飞语,你不要相信。Những gì anh ấy nói đều là lời bịa đặt, cậu…
더보기
새창
Đi công tác - 出差
0
6,639
2021.02.23 22:47
Công việc của bố tôi thường xuyên phải đi công tác nước ngoà…
더보기
새창
Giữ bí mật - 保密
0
7,215
2021.02.04 22:26
例子:1. Chuyện này mọi người nhất định phải giữ bí mật.这件事情,大家…
더보기
새창
pháo hoa - 烟花
0
7,167
2021.02.02 12:14
春节的时候,人人都喜欢看烟花。Vào dịpTết Nguyên Đán, mọi người đều thích xe…
더보기
새창
Câu đối Tết - 春联
8
7,310
2021.02.01 00:38
例子:Mỗi dịp Tết đến xuân về, người người nhà nhà đều chọn nhữ…
더보기
새창
Cách ly - 隔离
2
2,826
2021.01.17 23:59
例子:Tất cả du khách đến Việt Nam đều phải tiến hành cách ly t…
더보기
새창
Thị trường thế giới - 世界市场
3
2,818
2021.01.11 13:03
Mục tiêu của công ty chúng tôi là hướng đến thị trường thế g…
더보기
새창
Nghịch ngợm - 调皮
0
2,861
2021.01.11 13:00
Đứa trẻ này thật nghịch ngợm.----> 这小孩子真调皮。
새창
Dân ca Quan họ - 官贺民歌
2
2,796
2021.01.09 23:26
例子:Dân ca Quan họ có giá trị nghệ thuật biểu diễn vô cùng đặ…
더보기
새창
Đóng dấu - 盖章
5
2,648
2020.12.28 23:06
例子:Bản hợp đồng này phải ký tên đóng dấu mới có hiệu lực. 这本…
더보기
새창
Dây chuyền sản xuất - 流水线
0
2,815
2020.12.28 22:52
例子:Công ty chúng tôi hiện có 10 dây chuyền sản xuất.我们公司现有十条…
더보기
새창
Nhiệt tình, hăng hái - 热忱
2
2,830
2020.12.28 13:18
他对工作很热忱。-----> Anh ấy rất nhiệt tình với công việc.
새창
An nhàn - 安逸
2
2,606
2020.12.21 13:06
他贪图安逸生活。------> Anh ấy khao khát một cuộc sống an nhàn.
새창
Đóng gói - 包装
0
2,671
2020.12.12 13:17
例子:Đóng gói chân không có tác dụng gì ? 真空包装有什么作用?
새창
Kỹ thuật - 技术
4
2,791
2020.12.12 13:08
例子:Chúng tôi đang áp dụng kỹ thuật mới để nâng cao năng suất…
더보기
1
2
최근글
18:46
第31届越南国际医药医疗展:促进科技在医疗保健中的应用
23:26
加强越南公安部与中国司法部的合作
22:43
越南重视促进与科特迪瓦的多方面合作
22:14
越南政府总理范明政会见中国司法部长贺荣
21:29
越共中央内政部部长潘廷镯会见中国司法部长贺荣
21:00
越南政府总理范明政:每个民族都保存着珍贵的文化瑰宝
20:14
委内瑞拉将越南视为发展典范 并承诺为越南投资者创造一切便利条件
18:55
越共中央政治局、书记处对违纪违规干部进行纪律处分
18:38
☕️越通社新闻下午茶(2024.4.19)
18:29
越通社举行多项活动 切实庆祝奠边府大捷70周年
18:13
越南2024年《土地法》:为促进经济发展注入新动力
18:02
泰国向老挝提供财政援助 用于维修联通越南的高速公路
18:00
泰国与欧盟预计将于明年签署自由贸易协定
17:44
越南国家银行将于4月22日举行黄金拍卖
17:35
龙芦山坡——奠边府战役中的重要通道
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…