태그박스 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
전체메뉴
메인
旅游
0
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
Tag Box
태그박스
검색
새창
Thời tiết - 天气
0
6,651
2021.02.25 22:07
除非天气不好,下雨或刮风,否则,我爸爸从来上班不坐车。Trừ phi thời tiết xấu, mưa hoặc g…
더보기
새창
tin đồn, lời bịa đặt - 流言飞语
0
6,789
2021.02.24 12:11
他说的话都是流言飞语,你不要相信。Những gì anh ấy nói đều là lời bịa đặt, cậu…
더보기
새창
Đi công tác - 出差
0
6,653
2021.02.23 22:47
Công việc của bố tôi thường xuyên phải đi công tác nước ngoà…
더보기
새창
Bảo hộ, bảo vệ - 保护
4
7,135
2021.02.05 18:02
例子:1. Chúng ta nên trồng cây gây rừngbảo vệ môi trường.我们应该植…
더보기
새창
Giữ bí mật - 保密
0
7,226
2021.02.04 22:26
例子:1. Chuyện này mọi người nhất định phải giữ bí mật.这件事情,大家…
더보기
새창
pháo hoa - 烟花
0
7,173
2021.02.02 12:14
春节的时候,人人都喜欢看烟花。Vào dịpTết Nguyên Đán, mọi người đều thích xe…
더보기
새창
Câu đối Tết - 春联
8
7,313
2021.02.01 00:38
例子:Mỗi dịp Tết đến xuân về, người người nhà nhà đều chọn nhữ…
더보기
새창
Sắm Tết, sắm hàng Tết - 买年货
2
7,187
2021.02.01 00:30
例子:春节快到了,大家都忙忙碌碌去买年货。Sắp đến Tết, mọi người đều tất bật đi s…
더보기
새창
Lì xì - 红包
0
2,742
2021.02.01 00:17
"Lì xì"的适用范围:新年期间由长辈派给晚辈的红包称作压岁钱。Tiền lì xì, tiền mừng tuổi:…
더보기
새창
cân bằng, thăng bằng - 平衡
0
2,825
2021.01.26 12:21
他的报告指出我们公司这个月收支平衡。Báo cáo của anh ấy chỉ ra rằng công ty chú…
더보기
새창
Cách ly - 隔离
2
2,830
2021.01.17 23:59
例子:Tất cả du khách đến Việt Nam đều phải tiến hành cách ly t…
더보기
새창
tố chất - 素质
3
2,845
2021.01.19 12:18
他有素质成为一个演员。------->Anh ấy có tố chất để trở thành một diễ…
더보기
새창
Tắc đường - 塞车
6
2,958
2021.01.09 22:57
例子:Vì trên đường xảy ra sự cố giao thông nên tình trạng tắc …
더보기
새창
Hàm lượng, lượng chứa - 含量
0
2,802
2021.01.12 13:12
这种食物的脂肪含量很高。---> Hàm lượng mỡ trong thực phẩm này rất cao…
더보기
새창
Bản lĩnh, trình độ - 功夫
0
2,837
2021.01.12 13:10
1. 本领 - bản lĩnh, trình độ:他的诗功夫很深。---> Trình độ văn thơ …
더보기
1
2
3
4
최근글
12:24
柬埔寨与老挝承诺加强双边关系
12:24
柬埔寨与老挝承诺加强双边关系
12:06
越南多省市营商环境明显改善
12:06
第三届“新形势下夯实党的思想基础”新闻写作大赛颁奖仪式在河内举行
11:51
4·30和五一国际劳动节假期:“短程旅游”颇受欢迎
11:42
区块链技术和人工智能研究院正式亮相
11:35
越南出席第十二届安全事务高级代表国际会议
11:31
4月25日上午越南国内黄金价格
11:27
4月25日上午越南各家商业银行美元卖出价均下降
11:23
阿根廷学者赞赏越南4·30胜利
11:18
2023年越南增长最快企业500强榜单出炉
10:28
越南老街省遭冰雹来袭
09:49
组图:越南岱依族同胞美食之精髓——黑色粽子
10:37
☀️越通社早安咖啡(2024.4.25)
04.24
潘文江大将会见韩国国防部副部长金善镐
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…