cân bằng, thăng bằng - 平衡

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

cân bằng, thăng bằng - 平衡

香江 0 2835 0 0

他的报告指出我们公司这个月收支平衡。

Báo cáo của anh ấy chỉ ra rằng công ty chúng ta tháng này thu chi cân bằng.

, , ,

0 Comments
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand