태그박스 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
전체메뉴
메인
旅游
0
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
Tag Box
태그박스
검색
새창
cân bằng, thăng bằng - 平衡
0
2,822
2021.01.26 12:21
他的报告指出我们公司这个月收支平衡。Báo cáo của anh ấy chỉ ra rằng công ty chú…
더보기
새창
Thanh toán, trả tiền - 支付
12
2,905
2021.01.19 22:30
例子:1. Thanh toán bằng tiền mặt: 支付现金2. Bên A thanh toán trướ…
더보기
새창
Kẹp giấy - 回形针
0
2,762
2021.01.03 18:23
例子:Bạn có kẹp giấy không ?你有回形针吗?
새창
Tủ đựng tài liệu - 文件柜
5
2,836
2021.01.03 18:29
例子:Bạn hãy giúp tôi bỏ tất cả tài liệu vào trong tủ đựng tài…
더보기
새창
Đóng dấu - 盖章
5
2,655
2020.12.28 23:06
例子:Bản hợp đồng này phải ký tên đóng dấu mới có hiệu lực. 这本…
더보기
새창
Căn cước công dân - 身份证
5
2,915
2020.12.09 13:10
以前越南常用“Chứng minh nhân dân", 两三年来换成”Thẻ căn cước công dân"例子…
더보기
새창
Thuế thu nhập cá nhân - 个人所得税
0
2,749
2020.12.05 13:04
例子:Mức lương bao nhiêu thì phải đóng thuế thu nhập cá nhân ?…
더보기
새창
Làm thủ tục bảo hiểm/ mua bảo hiểm - 投保
2
1,718
2020.12.02 13:21
例子:Tài sản gia đình đã mua bảo hiểm.家庭财产已经投保。
새창
Lương thử việc - 试用期的工资
0
1,585
2020.12.02 12:54
例子: Lương thử việc của công ty bạn là bao nhiêu ?你公司试用期的工资是多…
더보기
새창
Tiền lương - 工资
3
1,469
2020.12.01 13:22
例子:1. Tiền lương cơ bản 基本工资Tiền lương cơ bản của bạn bao nh…
더보기
1
최근글
23:05
金瓯省与中国企业推动经贸交流合作
22:57
推动物流行业数字化转型 提高越老双边贸易额
22:35
黎怀忠同志与阿尔及利亚民族解放阵线党领导举行线上会谈
22:29
进一步推动越印两国各领域走深走实
21:53
政府总理范明政主持召开半导体行业人力资源发展会议
21:02
越南海警与菲律宾海岸警卫队首次双边会议在河内举行
20:55
世行:越南经济出现不同复苏迹象
20:54
领略乌克兰摄影师镜头下80年前的越南风土人情
20:39
今年二季度企业生产经营状况好于一季度
20:05
推动越南与印度教育培训合作
19:39
国家代主席武氏映春会见前来辞行的阿尔及利亚驻越大使布巴津·阿卜杜勒哈米德
18:58
安江省举行西南边境保卫战遇难者纪念仪式
18:52
潘文江大将会见韩国国防部副部长金宣虎
18:43
福山集团案件:永福省人民委员会副主席阮文却和另5名被告人造起诉
18:42
广义省李山岛县安永村举行“黄沙兵替身祭礼”仪式
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…