Căn cước công dân - 身份证

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Căn cước công dân - 身份证

小梅 5 2919 0 0
Loading the player...

以前越南常用“Chứng minh nhân dân", 两三年来换成”Thẻ căn cước công dân" 

例子:

Số căn cước công dân của bạn là bao nhiêu ?

你的身份证号码是多少?

, ,

5 Comments
stocking 2020.12.12 05:32  
chứng minh thư 也一样的意思吗?
小梅 2020.12.12 08:33  
也一样,都是身份证
stocking 2020.12.12 08:34  
明白,只最近Căn cước công dân 这个用的比较多
stocking 2020.12.12 05:34  
Số 是号码,数字?
小梅 2020.12.12 08:33  
对了
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand