Nhờ, ủy thác - 委托

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Nhờ, ủy thác - 委托

小梅 3 2803 0 0
Loading the player...

例子:

Việc này phải nhờ anh thôi.

这件事要委托你了。

Ủy thác 多用于正式场合。

, ,

3 Comments
stocking 2020.12.03 12:44  
ủy thác  很像读韩国语,差不多
stocking 2020.12.03 12:45  
phải 是  “要”吗?
小梅 2020.12.03 12:51  
正确
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand