Tiền lương - 工资

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Tiền lương - 工资

小梅 3 1474 1 0
Loading the player...

例子:

1. Tiền lương cơ bản 基本工资

Tiền lương cơ bản của bạn bao nhiêu vậy ?

你的基本工资是多少呢?

2. Chế độ tiền lương 工资制


, ,

3 Comments
stocking 2020.12.01 13:28  
Vậy 什么时候用吗?
小梅 2020.12.01 16:54  
Vậy 在这里是疑问代词,用在疑问句的末尾,表示疑问的语气= thế, nhỉ
Nhỉ (比较紧密的)
stocking 2020.12.01 18:45  
明白 谢谢
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand