ambulant medical care
stocking
44
0
0
0
2022.12.06 16:42
NICE | ambulant medical care | Vietnamese | chăm sóc y tế cho bệnh nhân ngoại trú |
---|---|---|---|
Category | 44 | TM5 | X |
USPTO | X | TMClass | X |
SRC EN | TM5 USPTO TMClass | ID | 975273 |
CPT | 35851 |