dispensing of pharmaceuticals
stocking
44
0
0
0
2022.12.06 16:42
NICE | dispensing of pharmaceuticals | Vietnamese | nhận toa, kiểm thuốc và phát thuốc [dịch vụ của dược sỹ] |
---|---|---|---|
Category | 44 | TM5 | X |
USPTO | X | TMClass | X |
SRC EN | TM5 USPTO TMClass | ID | 975271 |
CPT | 35849 |