supervision of the construction of watercraft, yachts, boats, ships an…
stocking
37
0
2
0
2022.12.06 16:42
NICE | supervision of the construction of watercraft, yachts, boats, ships and water vehicles | Vietnamese | giám sát việc xây dựng tàu thủy, thuyền buồm/du thuyền, thuyền, tàu và phương tiện giao thông đường thủy |
---|---|---|---|
Category | 37 | TM5 | |
USPTO | TMClass | ||
SRC EN | ID | 940331 | |
CPT | 28951 |