Thanh toán, trả tiền - 支付

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Thanh toán, trả tiền - 支付

小梅 12 2906 0 0
Loading the player...

例子:

1. Thanh toán bằng tiền mặt: 支付现金

2. Bên A thanh toán trước cho bên B 50% giá trị hợp đồng.
甲方向乙方先支付合同金额的50%。

,

12 Comments
stocking 2021.01.21 03:12  
hiện kim和 tiền mặt 都是现金吗?
一般那个用的多吗?
小梅 2021.01.21 23:40  
tiền mặt
hiện kim 很少用的
stocking 2021.01.23 13:38  
啊,好的
stocking 2021.01.21 03:14  
bằng 是在词典上“证明”的意思,在这里什么意思吗?
小梅 2021.01.21 23:56  
"bằng"有"证书“的意思。例子:Bằng tốt nghiệp = 毕业证书
在这里”bằng"是介词,就是用哪儿方式来支付,现金还是转账。
stocking 2021.01.21 03:20  
trước是“先”的意思吗?
小梅 2021.01.21 23:56  
的确
stocking 2021.01.21 03:23  
Bên ~ cho bên 是什么意思?文法吗?
小梅 2021.01.21 23:59  
是的。是越语语法的特点。A向B支付 = A thanh toán cho B.
Cho 就是“给”的意思。一定要用那个词才能表达完整的意思。
stocking 2021.01.23 13:46  
谢谢
stocking 2021.01.21 03:29  
chi trả  也有支付的意思吗?
小梅 2021.01.22 00:05  
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。
Chi trả lương hưu (退休金)
Chi trả bảo hiểm xã hội (社会保险)
CHi trả phí dịch vụ môi trường (环境服务)
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand