Tủ đựng tài liệu - 文件柜

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Tủ đựng tài liệu - 文件柜

小梅 5 2843 0 0
Loading the player...

例子:

Bạn hãy giúp tôi bỏ tất cả tài liệu vào trong tủ đựng tài liệu.
请您帮我把所有文件放在文件柜里面。

,

5 Comments
stocking 2021.01.05 21:19  
hãy  --> 请?
小梅 2021.01.06 22:12  
stocking 2021.01.05 21:43  
在这里bỏ  什么意思?
小梅 2021.01.06 22:17  
“bỏ" 就是拿东西从这地方到那地方。比如:Tôi đã bỏ chìa khóa vào trong túi áo. => 我已把钥匙放在口袋里面。
”bỏ"还有放弃的意思,就是"từ bỏ"
stocking 2021.01.07 06:23  
明白,谢谢
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand