Đóng dấu - 盖章

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Đóng dấu - 盖章

小梅 5 2661 0 0
Loading the player...

例子:

Bản hợp đồng này phải ký tên đóng dấu mới có hiệu lực. 

这本合同要签字盖章才生效。

,

5 Comments
stocking 2020.12.29 20:22  
mới có hiệu lực 是生效吗?
小梅 2021.01.01 21:05  
对,mới 就是“才”
stocking 2021.01.01 21:58  
啊。。谢谢
stocking 2021.01.02 05:54  
新的  意思也有
小梅 2021.01.02 21:29  
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand