Nhiệt tình, hăng hái - 热忱

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Nhiệt tình, hăng hái - 热忱

香江 2 2837 0 0

他对工作很热忱。

-----> Anh ấy rất nhiệt tình với công việc.

,

2 Comments
stocking 2021.01.09 05:13  
可以写“热情”吧?
香江 2021.01.11 09:06  
可以。
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand