Khen ngợi, biểu dương, tuyên dương - 表扬

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Khen ngợi, biểu dương, tuyên dương - 表扬

香江 4 2839 0 0

他在公司里受到了许多人的表扬。

------> Anh ấy ở công ty nhận được rất nhiều lời khen ngợi của mọi người.

,

4 Comments
stocking 2020.12.07 16:08  
受到了  --> 越南语是什么?
香江 2020.12.08 08:48  
nhận được, nhận được rồi.
随着不同的场合会有不同的翻译。
stocking 2020.12.08 20:55  
nhận được  来的意思也有吗?
香江 2020.12.12 09:06  
只有一部分吧
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand