Xác nhận - 确认
小梅
单词
3
2649
0
0
2020.12.03 12:59
+ 0
Xác nhận.m4a (123.4K)
Loading the player...
例子:
1. Xác nhận đặt hàng: 确认订货
2. Thư xác nhận đặt hàng: 订货确认书
3. Bạn đã nhận được thư xác nhận đặt hàng chưa ?
你收到订货确认书了吗?