Xác nhận - 确认

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Xác nhận - 确认

小梅 3 2649 0 0
Loading the player...

例子:

1. Xác nhận đặt hàng: 确认订货

2. Thư xác nhận đặt hàng: 订货确认书

3. Bạn đã nhận được thư xác nhận đặt hàng chưa ?

    你收到订货确认书了吗?

,

3 Comments
stocking 2020.12.03 15:39  
được ~ chưa ?  是“了吗?”的意思吗?
小梅 2020.12.03 18:25  
Đã ~ chưa ?
Được 这里是收到的“到”
stocking 2020.12.03 18:35  
谢谢
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand