Khảo sát - 考察
小梅
单词
3
2878
0
0
2020.12.03 12:51
+ 0
Khảo sát.m4a (91.5K)
Loading the player...
例子:
Đây là lần đầu tiên chúng tôi đến Việt Nam và muốn khảo sát (về) thị trường bất động sản.
这是第一次我们来越南并想考察不动产市场。