Khảo sát - 考察

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Khảo sát - 考察

小梅 3 2878 0 0
Loading the player...

例子:

Đây là lần đầu tiên chúng tôi đến Việt Nam và muốn khảo sát (về) thị trường bất động sản. 

这是第一次我们来越南并想考察不动产市场。

,

3 Comments
stocking 2020.12.03 12:58  
不动产登记  越南语怎么写?
小梅 2020.12.03 13:03  
Đăng ký bất động sản
stocking 2020.12.03 13:06  
啊,这里也写Đăng ký

我以为Đăng ký只用 “注册”
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand