Ngân hàng - 银行
小梅
单词
0
1699
1
0
2020.12.02 13:02
+ 0
Ngân hàng.m4a (101.9K)
Loading the player...
例子:
1. Thẻ ngân hàng - 银行卡
2. Lát nữa/Một lát nữa tôi sẽ đi ngân hàng rút tiền.
一会儿我会去银行取钱。