Ngân hàng - 银行

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Ngân hàng - 银行

小梅 0 1699 1 0
Loading the player...

例子:

1. Thẻ ngân hàng - 银行卡

2. Lát nữa/Một lát nữa tôi sẽ đi ngân hàng rút tiền.

一会儿我会去银行取钱。

,

0 Comments
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand