Tích cực - 积极
香江
单词
4
2719
0
0
2020.11.30 11:58
我是一个积极的人。
----> Tôi là một người tích cực.
他对于社会工作一向很积极。
----> Anh ấy luôn nhiệt tình với công tác xã hội.