Tích cực - 积极

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Tích cực - 积极

香江 4 2719 0 0

我是一个积极的人。

----> Tôi là một người tích cực.

他对于社会工作一向很积极。

----> Anh ấy luôn nhiệt tình với công tác xã hội.

,

4 Comments
stocking 2020.11.30 14:01  
Tích cực 反义词是Tiêu cực 吗?
香江 2020.12.01 13:55  
对了
stocking 2020.11.30 14:08  
Anh ấy luôn nhiệt tình với công tác xã hội.--》 在这里那个是积极吗?
香江 2020.12.01 13:56  
对啊,积极翻译成越南语有很多意义。
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand