多余 /duōyú/ (a) thừa, nhiều, dưa ra, thừa thãi ( không cần thiết)
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
38
0
2023.06.20 10:12
多余 /duōyú/ (a) thừa, nhiều, dưa ra, thừa thãi (không cần thiết)
把多余 的粮食给穷人。
Bǎ duōyú de liángshí gěi qióngrén.
Đem những lương thực còn thừa cho người nghèo.
利用多余时间帮爸妈做家务。
Lìyòng duōyú shíjiān bāng bà mā zuò jiāwù.
Dùng thời gian thừa để giúp đỡ bố mẹ làm việc nhà.