Tự điển làm cùng nhau 1 Page > STOCKZERO Việt Nam
Title Video
EDUCATION
EDUCATION
0
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
Tiếng Hàn Quốc
Từ điển đa ngôn ngữ tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua video
Thông tin TOPIK
TOPIK từ cần thiết
Tiếng Hàn Quốc KING SEJONG
Đề thi TOPIK
Từ điển du lịch Hàn Quốc
Hỏi đáp tiếng Hàn
Tiếng Anh
Từ điển tiếng Anh
Câu tiếng Anh theo chủ đề
Từ điển câu tiếng Anh
Tài liệu học tiếng Anh PDF
Lắng nghe
Tiếng Nhật
Từ điển Tiếng Nhật
Từ Điển Câu Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
Từ điển Tiếng Trung
SHOP
메인
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Anh
Tiếng Nhật
Tiếng Trung Quốc
0
Page d'accueil > GÍAO DỤC > Tự điển làm cùng nhau
Tự điển làm cùng nhau
Hướng dẫn
Tham gia bình luận và nếu may mắn, bạn có thể nhận được điểm ngẫu nhiên.
검색조건
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
검색어
or
and
Tìm Kiếm
20
06, 2023
多余 /duōyú/ (a) thừa, nhiều, dưa ra, thừa thãi ( không cần t…
Từ vựng
|
0
|
38
|
0
|
2023.06.20
多余 /duōyú/ (a) thừa, nhiều, dưa ra, thừa thãi (không cần thiết)把多余 的粮食给穷人。Bǎ duōyú de liángshí gěi qióngrén.Đem những lư…
더보기
Read More
20
06, 2023
义务 /yìwù/ (n,v) nghĩa vụ
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.06.20
义务 /yìwù/ (n,v) nghĩa vụ参与社会事务和促进社会进步是每个人的权利,也是每个人的义务和责任。Cānyù shèhuì shìwù hé cùjìn shèhuì jìnbù shì měi gèrén de quánl…
더보기
Read More
20
06, 2023
承担 /chéngdān/ : gánh vác (trách nhiệm, nghĩa vụ,...)
Từ vựng
|
0
|
52
|
0
|
2023.06.20
承担 /chéngdān/ : gánh vác (trách nhiệm, nghĩa vụ,...)付款的义务由保险公司来承担。Fùkuǎn de yìwù yóu bǎoxiǎn gōngsī lái chéngdān.Nghĩa v…
더보기
Read More
20
06, 2023
.建设 /jiànshè/ (n,v)kiến thiết, xây dựng.
Từ vựng
|
0
|
26
|
0
|
2023.06.20
.建设 /jiànshè/ (n,v)kiến thiết, xây dựng.建设一个文明的机会。Jiànshè yīgè wénmíng de jīhuìXây dựng một xã hội văn minh.建设家乡,人人有责。Ji…
더보기
Read More
20
06, 2023
空闲 /kòngxián/ ~ 悠闲 /yōuxián/ : rảnh rỗi
Từ vựng
|
0
|
50
|
0
|
2023.06.20
空闲 /kòngxián/ ~ 悠 yōu 闲 /yōuxián/ : rảnh rỗi利用空闲时间学习外语。Lìyòng kòngxián shíjiān xuéxí wàiyǔ.Sử dụng thời gian rảnh rỗi để…
더보기
Read More
20
06, 2023
远足 /yuǎn zú/chuyến đi bộ đường dài
Từ vựng
|
0
|
33
|
0
|
2023.06.20
远足 /yuǎn zú/chuyến đi bộ đường dài, dã ngoại明天要远足,我今晚睡不着míng tiānyàoyuǎn zú , wǒ jīn wǎn shuì bùzháoNgày mai đi dã ngoại…
더보기
Read More
20
06, 2023
蝴蝶 /húdié/: bươm bướm
Từ vựng
|
0
|
41
|
0
|
2023.06.20
蝴蝶 /húdié/: bươm bướm树叶一片片飘落下来,像飞舞的黄蝴蝶。 Shùyè yīpiàn piàn piāoluò xiàlái, xiàng fēiwǔ de huáng húdié.Từng chiếc lá trên …
더보기
Read More
20
06, 2023
体贴 /tǐtiē/ (a) biết quan tâm, chăm sóc , săn sóc
Từ vựng
|
0
|
45
|
0
|
2023.06.20
体贴 /tǐtiē/ (a) biết quan tâm, chăm sóc, săn sóc他是一个孝顺,体贴的孩子。Tā shì yīgè xiàoshùn, tǐtiē de háizi.Anh ấy là một đứa trẻ h…
더보기
Read More
20
06, 2023
家务 /jiāwù/ : việc nhà
Từ vựng
|
0
|
37
|
0
|
2023.06.20
家务 /jiāwù/ : việc nhà我从小一直被爸爸妈妈宠着,没干过家务。Wǒ cóngxiǎo yīzhí bèi bàba māmā chǒngzhe, méi gànguò jiāwù.Tôi từ nhỏ luôn được …
더보기
Read More
20
06, 2023
交往 /jiāowǎng/ (v) ~ 相处 /xiāngchǔ/ : qua lại, kết thân
Từ vựng
|
0
|
44
|
0
|
2023.06.20
交往 /jiāowǎng/ (v) ~ 相处 /xiāngchǔ/ : qua lại, kết thân他交往了很多不三不四的朋友。Tā jiāowǎngle hěnduō bù sān bù sì de péngyǒu.Anh ấy k…
더보기
Read More
20
06, 2023
妙 /miào/ (形): kỳ diệu, ảo diệu, thần kỳ, đẹp
Từ vựng
|
0
|
37
|
0
|
2023.06.20
妙 /miào/ (形): kỳ diệu, ảo diệu, thần kỳ, đẹp大事不妙。 việc lớn không hay/ ổn rồi.妙不可言。 đẹp không tả nổi
Read More
19
06, 2023
IC 半导体 mạch tích hợp
Khác
|
0
|
37
|
0
|
2023.06.19
IC(Integrated CircuitChip)芯片或半导体
Read More
19
06, 2023
劝 /quàn/. (动): khuyên, khuyên bảo
Từ vựng
|
0
|
48
|
0
|
2023.06.19
劝 /quàn/. (动): khuyên, khuyên bảo- 他太固执,谁劝也不听。 /Tā tài gùzhí, shéi quàn yě bù tīng/Anh ấy quá cứng đầu, ai khuyên cũng k…
더보기
Read More
19
06, 2023
轻易 /qīngyì/ (形, 副): ◆ 轻易 (形):dễ dàng, nhẹ nhàng, k tốn sức
Từ vựng
|
0
|
34
|
0
|
2023.06.19
任何胜利都不是轻易得到的,背后都要付出艰辛的努力。 Rènhé shènglì dōu bùshì qīngyì dédào de, bèihòu dōu yào fùchū jiānxīn de nǔlì.Bất cứ thắng lợi…
더보기
Read More
19
06, 2023
报社 /bàoshè/ (名): tòa soạn báo
Từ vựng
|
0
|
27
|
0
|
2023.06.19
报社 /bàoshè/ (名): tòa soạn báo毕业后, 她在一座报社工作,专门翻译外国信息。Bìyè hòu, tā zài yīzuò bàoshè gōngzuò, zhuānmén fānyì wàiguó xìnxī.S…
더보기
Read More
19
06, 2023
消失 /xiāoshī/ (动, 名): biến mất
Từ vựng
|
0
|
44
|
0
|
2023.06.19
消失 /xiāoshī/ (动, 名): biến mất目前,许多地区的传统习俗都慢慢 / 逐渐消失了。Mùqián, xǔduō dìqū de chuántǒng xísú dōu màn man/ zhújiàn xiāoshīle…
더보기
Read More
19
06, 2023
大错特错 (形):= 完全错了: hoàn toàn sai,cực kỳ sai lầm
Từ vựng
|
0
|
46
|
0
|
2023.06.19
大错特错 (形):= 完全错了: hoàn toàn sai,cực kỳ sai lầm以为不用功就能把学习搞好,那你是大错特错了。Cho rằng không cần bỏ công sức mà vẫn có thể làm tốt,…
더보기
Read More
05
06, 2023
不如 bùrú/ (n): 比不上: không bằng
Từ vựng
|
0
|
36
|
0
|
2023.06.05
不如 bùrú/ (n): 比不上: không bằng说学习成绩,我们都不如她。Shuō xuéxí chéngjī, wǒmen dōu bùrú tāNói về thành tích học tập thì chúng ta đề…
더보기
Read More
05
06, 2023
营业 /yíngyè/ (v): mởcửa, kinh doanh
Từ vựng
|
0
|
38
|
0
|
2023.06.05
营业 /yíngyè/ (v): mởcửa, kinh doanh饭店的营业时间是从早上八点到晚上九点。Fàndiàn de yíngyè shíjiān shì cóng zǎoshang bā diǎn dào wǎnshàng ji…
더보기
Read More
05
06, 2023
对象 duì duìxiàng/ (n): đối tượng
Từ vựng
|
0
|
40
|
0
|
2023.06.05
对象 duì duìxiàng/ (n): đối tượng这个产品所针对的对象群体是农村人民。Zhège chǎnpǐn suǒ zhēnduì de duìxiàng qúntǐ shì nóngcūn rénmínĐối tượng…
더보기
Read More
05
06, 2023
媒体 /méitǐ/ (n): truyền thông
Từ vựng
|
0
|
31
|
0
|
2023.06.05
媒体 /méitǐ/ (n): truyền thông政府常利用各种媒体进行政策传达。Zhèngfǔ cháng lìyòng gè zhǒng méitǐ jìnxíng zhèngcè chuándá Chính phủ thường…
더보기
Read More
05
06, 2023
6. 利润 /lìrùn/ (n):lợi nhuận
Từ vựng
|
0
|
44
|
0
|
2023.06.05
6. 利润 /lìrùn/ (n):lợi nhuận由于经营不善,公司利润逐渐下降Yóuyú jīngyíng bùshàn, gōngsī lìrùn zhújiàn xiàjiàngDo kinh doanh k thuận lợi,…
더보기
Read More
30
05, 2023
优势 /yōushì/ (n):ưu thế
Từ vựng
|
0
|
43
|
0
|
2023.05.30
优势 /yōushì/ (n):ưu thế以他的能力和学历,在现在就业市场上根本没有什么优势。Yǐ tā de nénglì hé xuélì, zài xiànzài jiùyè shìchǎng shàng gēnběn méiyǒu…
더보기
Read More
30
05, 2023
实话 /shíhuà/ (n):lời nói thật, thật lòng
Từ vựng
|
0
|
32
|
0
|
2023.05.30
实话 /shíhuà/ (n):lời nói thật, thật lòng你最好要跟我说实话。Nǐ zuì hǎo yào gēn wǒ shuō shíhuà.Tốt nhất bạn nên nói thật lòng với tô…
더보기
Read More
30
05, 2023
就业 /jiùyè/ (v):làm việc, có việc
Từ vựng
|
0
|
41
|
0
|
2023.05.30
就业 /jiùyè/ (v):làm việc, có việc这个地区的就业机会越来越多,是因为有很多国外企业来投资。Zhège dìqū de jiùyè jīhuì yuè lái yuè duō, shì yīnwèi yǒu hě…
더보기
Read More
30
05, 2023
乐观/lèguān/ (a):lạc quan
Từ vựng
|
0
|
38
|
0
|
2023.05.30
乐观/lèguān/ (a):lạc quan她总是对生活 抱着乐观态度.Tā zǒng shì duì shēnghuó bàozhe lèguān tàidù.Cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan với cu…
더보기
Read More
30
05, 2023
本科 /běnkē/ (n): đại học
Từ vựng
|
0
|
37
|
0
|
2023.05.30
本科 /běnkē/ (n): đại học现在没有本科水平就很难找到好工作。Xiànzài méiyǒu běnkē shuǐpíng jiù hěn nán zhǎodào hǎo gōngzuò.Hiện nay không có …
더보기
Read More
29
05, 2023
教训 /jiàoxun/ (动, 名):bài học, giáo huấn, dạy dỗ
Từ vựng
|
0
|
48
|
0
|
2023.05.29
教训 /jiàoxun/ (动, 名):bài học, giáo huấn, dạy dỗ我希望你好好教训他一下。Wǒ xīwàng nǐ hǎohǎo jiàoxùn tā yīxià.Tôi mong bạn nghiêm túc d…
더보기
Read More
29
05, 2023
灰心 /huīxīn/ (动, 名): nản lòng, nhụt chí
Từ vựng
|
0
|
38
|
0
|
2023.05.29
灰心 /huīxīn/ (动, 名): nản lòng, nhụt chí哪怕事情再烦难,你也别灰心啊!/Nǎpà shìqíng zài fánnán, nǐ yě bié huīxīn a!/ Cho dù sự việc có kh…
더보기
Read More
29
05, 2023
运气 /yùnqì/ (名): vận may
Từ vựng
|
0
|
44
|
0
|
2023.05.29
运气 /yùnqì/ (名): vận may爱笑的女孩,运气一定不会差。Ài xiào de nǚhái, yùnqì yīdìng bù huì chà. Cô gái thích cười vận may chắc chắn sẽ k…
더보기
Read More
더보기
Khởi tạo
Thứ tự ngày
Thứ tự kiểm tra
Thứ tự like
Xếp hàng
Tìm Kiếm
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tìm Kiếm
검색대상
Tìm kiếm toàn diện
Đề mục
Nội dung
Tên đăng nhập
Tên đăng nhập(C)
Tên nick
Tên nick(C)
or
and
검색어
필수
Tìm Kiếm
Hủy
+ 더보기
새글
1.000 điểm may mắn (4)
1.000 điểm may mắn (3)
Trang trí móng tay lấp lánh kiểu Hàn Quốc
Sticker hàn quốc hình gấu
dán hàn quốc
1.000 điểm may mắn (2)
1.000 điểm may mắn
+ 더보기
새댓글
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. 1. Để lấy ra nước vào ta…
stocking
Đây là những gì ChatGPT đã trả lời. Để ngăn chặn màu phai sa…
stocking
Nếu bạn cho một nắm muối vào xô nước trước khi giặt và giặt …
stocking
1. Hãy thử nhảy bằng một chân với tai ngập nước nghiêng thấp…
stocking
Khi đường được xay trong máy xay, nó biến thành một loại bột…
stocking
Người ta nói rằng ăn 1 hoặc 2 tép tỏi sống mỗi ngày là tốt.
stocking
Nếu bạn dùng khăn thấm nước ấm chà nhẹ lên da, giống như xoa…
반응형 구글광고 등