义务 /yìwù/ (n,v) nghĩa vụ
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
34
0
2023.06.20 10:10
义务 /yìwù/ (n,v) nghĩa vụ
参与社会事务和促进社会进步是每个人的权利,也是每个人的义务和责任。
Cānyù shèhuì shìwù hé cùjìn shèhuì jìnbù shì měi gèrén de quánlì, yěshì měi gèrén de yìwù hé zérèn.
Tham gia hoạt động xã hội và thúc đẩy sự tiến bộ xã hội là quyển lợi của mỗi người, cũng là nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi người.