承担 /chéngdān/ : gánh vác (trách nhiệm, nghĩa vụ,...)
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
52
0
2023.06.20 10:07
承担 /chéngdān/ : gánh vác (trách nhiệm, nghĩa vụ,...)
付款的义务由保险公司来承担。
Fùkuǎn de yìwù yóu bǎoxiǎn gōngsī lái chéngdān.
Nghĩa vụ chi trả chi phí do công ty bảo hiểm gánh vác.
每个人都会累,没人能为你承担所有悲伤。
Měi gèrén dūhuì lèi, méi rén néng wéi nǐ chéngdān suǒyǒu bēishāng.
Mỗi người đều sẽ thấy mệt mỏi, k ai có thể vì bạn mà giúp bạn gánh vác sự bi thương.