.建设 /jiànshè/ (n,v)kiến thiết, xây dựng.
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
26
0
2023.06.20 10:04
.建设 /jiànshè/ (n,v)kiến thiết, xây dựng.
建设一个文明的机会。
Jiànshè yīgè wénmíng de jīhuì
Xây dựng một xã hội văn minh.
建设家乡,人人有责。
Jiànshè jiāxiāng, rén rén yǒu zé.
Mọi người đều có trách nhiệm xây dựng quê hương .
建筑: kiến trúc