空闲 /kòngxián/ ~ 悠闲 /yōuxián/ : rảnh rỗi
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
50
0
2023.06.20 10:01
空闲 /kòngxián/ ~ 悠 yōu 闲 /yōuxián/ : rảnh rỗi
利用空闲时间学习外语。
Lìyòng kòngxián shíjiān xuéxí wàiyǔ.
Sử dụng thời gian rảnh rỗi để học ngoại ngữ.
空闲的时候喜欢收集一些美丽的图片。
Kòngxián de shíhòu xǐhuān shōují yīxiē měilì de túpiàn.
Lúc rảnh rỗi thích thu thập những hình vẽ đẹp đẽ.