蝴蝶 /húdié/: bươm bướm
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
43
0
2023.06.20 09:45
蝴蝶 /húdié/: bươm bướm
树叶一片片飘落下来,像飞舞的黄蝴蝶。
Shùyè yīpiàn piàn piāoluò xiàlái, xiàng fēiwǔ de huáng húdié.
Từng chiếc lá trên cây rơi xuống giống như những con bướm vàng đang nhảy múa.