体贴 /tǐtiē/ (a) biết quan tâm, chăm sóc , săn sóc
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
45
0
2023.06.20 09:37
体贴 /tǐtiē/ (a) biết quan tâm, chăm sóc, săn sóc
他是一个孝顺,体贴的孩子。
Tā shì yīgè xiàoshùn, tǐtiē de háizi.
Anh ấy là một đứa trẻ hiếu thuận, biết quan tâm.
她是一个温柔体贴的女孩。
Tā shì yīgè wēnróu tǐtiē de nǚhái.
Cô ấy là một cô gái dịu dàng biết quan tâm.