家务 /jiāwù/ : việc nhà
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
37
0
2023.06.20 09:35
家务 /jiāwù/ : việc nhà
我从小一直被爸爸妈妈宠着,没干过家务。
Wǒ cóngxiǎo yīzhí bèi bàba māmā chǒngzhe, méi gànguò jiāwù.
Tôi từ nhỏ luôn được ba mẹ chiều chuộng, chưa làm việc nhà bao giờ.
耐你家里,谁是做家务的人?
Nài nǐ jiālǐ, shéi shì zuò jiāwù de rén?
Trong nhà bạn, ai là người làm việc nhà?
全职妈妈:nội trợ