交往 /jiāowǎng/ (v) ~ 相处 /xiāngchǔ/ : qua lại, kết thân
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
44
0
2023.06.20 09:32
交往 /jiāowǎng/ (v) ~ 相处 /xiāngchǔ/ : qua lại, kết thân
他交往了很多不三不四的朋友。
Tā jiāowǎngle hěnduō bù sān bù sì de péngyǒu.
Anh ấy kết bạn với rất nhiều người không ra gì.
他的性格孤独,不喜欢跟别人交往。
Tā dì xìnggé gūdú, bù xǐhuān gēn biérén jiāowǎng.
Tính cách anh ta đơn độc, không thích qua lại với người khác.