报社 /bàoshè/ (名): tòa soạn báo
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
27
0
2023.06.19 10:39
报社 /bàoshè/ (名): tòa soạn báo
毕业后, 她在一座报社工作,专门翻译外国信息。
Bìyè hòu, tā zài yīzuò bàoshè gōngzuò, zhuānmén fānyì wàiguó xìnxī.
Sau khi tốt nghiệp cô ấy làm việc ở 1 tòa soạn báo, chuyên phiên dịch tin tức nước ngoài.