不如 bùrú/ (n): 比不上: không bằng
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
36
0
2023.06.05 10:22
不如 bùrú/ (n): 比不上: không bằng
说学习成绩,我们都不如她。
Shuō xuéxí chéngjī, wǒmen dōu bùrú tā
Nói về thành tích học tập thì chúng ta đều không bằng cô ấy.