6. 利润 /lìrùn/ (n):lợi nhuận
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
44
0
2023.06.05 09:59
6. 利润 /lìrùn/ (n):lợi nhuận
由于经营不善,公司利润逐渐下降
Yóuyú jīngyíng bùshàn, gōngsī lìrùn zhújiàn xiàjiàng
Do kinh doanh k thuận lợi, lợi nhuận của cty dần bị hạ xuống.