优势 /yōushì/ (n):ưu thế
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
43
0
2023.05.30 09:31
优势 /yōushì/ (n):ưu thế
以他的能力和学历,在现在就业市场上根本没有什么优势。
Yǐ tā de nénglì hé xuélì, zài xiànzài jiùyè shìchǎng shàng gēnběn méiyǒu shé me yōushì.
Dựa vào năng lực và học lực của anh ấy, căn bản là không có ưu thế gì trên thị trường hiện này.