就业 /jiùyè/ (v):làm việc, có việc
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
41
0
2023.05.30 09:27
就业 /jiùyè/ (v):làm việc, có việc
这个地区的就业机会越来越多,是因为有很多国外企业来投资。
Zhège dìqū de jiùyè jīhuì yuè lái yuè duō, shì yīnwèi yǒu hěnduō guówài qǐyè lái tóuzī.
Cơ hội việc làm ở khu vực này ngày càng nhiều, là bởi vì có rất nhiều nhà đầu tư nước ngoài đến đầu tư.