灰心 /huīxīn/ (动, 名): nản lòng, nhụt chí
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
38
0
2023.05.29 09:26
灰心 /huīxīn/ (动, 名): nản lòng, nhụt chí
哪怕事情再烦难,你也别灰心啊!
/Nǎpà shìqíng zài fánnán, nǐ yě bié huīxīn a!/
Cho dù sự việc có khó khăn đến đâu, bạn cũng đừng nản lòng nhé.