睁 /zhēng/ (动):mở (mắt)
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
20
0
2023.05.29 09:18
睁 /zhēng/ (动):mở ( mắt)
只能眼睁睁地看着自己的亲人死去。
Zhǐ néng yǎnzhēngzhēng de kànzhe zìjǐ de qīnrén sǐqù.
Chỉ có thể giương mắt nhìn người thân của mình mất đi.