逐渐 /zhújiàn/ = 渐渐 = 慢慢: dần dần, từ từ
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
22
0
2023.05.24 12:16
逐渐 /zhújiàn/ = 渐渐 = 慢慢: dần dần, từ từ
他逐渐学会了打字。
Tā zhújiàn xuéhuìle dǎzì
Anh ấy đang dần học cách đánh máy tính.