出战(动) /Chūzhàn/: đi chiến đấu
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
23
0
2023.04.12 09:48
出战(动) /Chūzhàn/: đi chiến đấu
没有实践打仗的经验。
Méiyǒu shíjiàn dǎzhàng de jīngyàn
Không có kinh nghiệm đánh nhau thực tế