落地 /luòdì/ : rơi xuống đất/ chạm xuống đất
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
30
0
2023.03.23 09:51
落地 /luòdì/ : rơi xuống đất/ chạm xuống đất
心里一块石头落了地:
Xīnlǐ yīkuài shítou luòle de:
Trong lòng như buông bỏ được gánh nặng.