平均 /píngjūn/ :bình quân, trung bình
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
32
0
2023.03.22 12:38
平均 /píngjūn/ :bình quân, trung bình
三个人六个苹果,平均每个人有两个。
Sān gèrén liù gè píngguǒ, píngjūn měi gèrén yǒu liǎng gè.
Ba người sáu quả táo, bình quân mỗi người hai quả.