写作 /xiězuò/: viết
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
18
0
2023.03.22 12:31
写作 /xiězuò/: viết
我很喜欢他的写作风格。
/Wǒ hěn xǐhuān tā de xiězuò fēnggé/
Tôi rất thích phong cách viết văn của anh ấy.