表现 /biǎoxiàn/ : biểu hiện, sự thể hiện (tài năng)
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
15
0
2023.03.21 09:28
表现 /biǎoxiàn/ : biểu hiện, sự thể hiện (tài năng)
就看你表现吧。
Jiù kàn nǐ biǎoxiàn ba.
Xem biểu hiện của bạn đi.