分别 /Fēnbié/:chia ly, phân cách; chia ra, lần lượt; cụ thể là, lần lượt…
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
24
0
2023.03.15 09:47
+) 分别 /Fēnbié/:chia ly, phân cách
我们已经 分别 十二年了。
Wǒmen yǐjīng fēnbié shí'èr niánle
Chúng tôi đã chia ly 12 năm rồi.
+) 分别 /Fēnbié/: chia ra, lần lượt
我们分别来自南方和北方。
Wǒmen fēnbié láizì nánfāng hé běifāng.
Chúng tôi lần lượt đến từ Phương Nam và Phương Bắc.
+) 分别 /Fēnbié/: cụ thể là, lần lượt là (Dùng để liệt kê)
我考上了三个大学,分别是 清华,北大,南大。
Wǒ kǎo shàngle sān gè dàxué, fēnbié shì qīnghuá, běidà, nándà.
Tôi đỗ ba trường đại học, lần lượt là Thanh Hoa, Bắc Đại và Nam đại
+) 分别 /Fēnbié/: sự khác biệt
我们之间是平等的,没有高低的分别。
Wǒmen zhī jiān shì píngděng de, méiyǒu gāodī de fēnbié.
Giữa chúng tôi bình đẳng, không phân chia cao thấp.