表情 /biǎoqíng/ : biểu cảm
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
11
0
2023.03.15 09:27
她的脸上显露出非常兴奋的表情。
Tā de liǎn shàng xiǎnlù chū fēicháng xīngfèn de biǎoqíng.
Khuôn mặt cô ấy hiện rõ biểu cảm phấn khích.