上热门 /Shàng rèmén/ chủ đề được bàn tán, chú ý đến (hot search)
BùiNgọcĐiệp
Từ vựng
1
272
0
2023.03.14 17:27
上热门 /Shàng rèmén/ chủ đề được bàn tán, chú ý đến (hot search)
她和他结婚的事上热门 了。
Tā hé tā jiéhūn de shì shàng rèménle.
Việc cô ấy và anh ấy kết hôn lên hot search rồi.