凡尔赛 /fán'ěrsài/ khoe ngầm, làm màu
BùiNgọcĐiệp
Từ vựng
0
71
0
2023.03.14 17:12
凡尔赛 /fán'ěrsài/ khoe ngầm, làm màu ( ý chỉ bản thân giỏi , đẹp , luôn đứng đầu nhưng lại tự nhận bản thân thấp kém , không làm đc việc để có ý khoe khoang kiêu ngạo)
造句:她又凡尔赛了。
Tā yòu fán'ěrsàile.
Cô ấy lại làm màu rồi.