瑞思拜 /Ruì sī bài/ tôn trọng (tiếng anh-respect)
BùiNgọcĐiệp
Từ vựng
0
64
0
2023.03.14 17:04
瑞思拜 /Ruì sī bài/ tôn trọng (tiếng anh-respect)
造句:不瑞思拜别人的人,不可能得到别人的瑞思拜。
Bù ruì sī bài biérén de rén, bù kěnéng dédào biérén de ruì sī bài.
Người mà không tôn trọng người khác thì cũng chẳng bao giờ được người khác tôn trọng.